🔍
Search:
SƠN CA
🌟
SƠN CA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
털빛이 노랗고 울음소리가 매우 아름다운 여름 철새.
1
CHIM SƠN CA:
Chim di trú mùa hè, có giọng hát rất hay và màu lông vàng.
-
2
(비유적으로) 목소리가 고운 사람.
2
SƠN CA:
(cách nói ẩn dụ) Người có giọng nói hay.
-
Danh từ
-
1
파란 빛깔의 털을 가진, 희망과 행복을 상징하는 새.
1
CHIM XANH:
Con chim có lông màu xanh, tượng trưng cho hy vọng và hạnh phúc.
-
2
몸통은 진한 청록색이며, 열대 지방에서 겨울을 보내고 일본, 한국, 중국 등으로 날아오는 여름 철새.
2
CHIM SƠN CA:
Loài chim di trú có thân màu xanh lục đậm, mùa đông sống ở những nước nhiệt đới và mùa hè bay đến những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc.
🌟
SƠN CA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.
1.
Tiếng chim sơn ca hát liên tục.